Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023
Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023
Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023
Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023
Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023
Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023
Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023
Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023
Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023
1 / 1

Xe máy Yamaha Sirius Fi RC Vành đúc mới 2023

5.0
3 đánh giá

HỆ THỐNG XE MÁY ĐẠI THÀNH Giá xe Sirius Fi Phiên bản Vành đúc RC mới 2022 giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số), Lưu ý: Phí thanh toán online là : 4.5%. Khách hàng thanh toán khi nhận xe tại cửa hàng . Hỗ trợ đăng ký biển số toàn

25.700.000₫
-7%
23.900.000
Share:

HỆ THỐNG XE MÁY ĐẠI THÀNH Giá xe Sirius Fi Phiên bản Vành đúc RC mới 2022 giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số), Lưu ý: Phí thanh toán online là : 4.5%. Khách hàng thanh toán khi nhận xe tại cửa hàng . Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc Có Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP Thời gian bảo hành: 30.000 km hoặc 3 năm (tuỳ theo điều kiện nào đến trước) tại tất cả Đại lý Yamaha trên toàn quốc COMBO quà tặng kèm theo xe trị giá 1.000.000 VNĐ Loại 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 113.7 cm3 Đường kính và hành trình piston 50.0 × 57.9 mm Tỷ số nén 9.3:1 Công suất tối đa 6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút Mô men cực đại 9,5 N.m (0.97 kgf/m) / 5,500 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện và Cần đạp Hệ thống bôi trơn Các-te ướt, áp suất Dung tích dầu máy 1.0L Dung tích bình xăng 4.0L Hệ thống đánh lửa T.C.I Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2.900 (58/20) / 2.857 (40/14) Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt Tỷ số truyền động 1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22) Kiểu hệ thống truyền lực 4 số dạng quay vòng Khung xe Loại khung Underbone Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng Độ lệch phương trục lái 26° 30’ / 73 mm Hệ thống giảm xóc sau Nhún lò xo Phanh trước Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống Phanh sau Tang trống/ Tang trống Lốp trước 70/90-17 M/C 38P (Có săm) Lốp sau 80/90-17 M/C 50P (Có săm) Đèn trước 12V 35/35W Đèn trước/đèn sau 12V 10W (halogen) ×2 / 12V 10W (halogen) ×2 Kích thước Kích thước (dài x rộng x cao) 1,940 mm × 715 mm × 1,090 mm Độ cao yên xe 775 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,235 mm Độ cao gầm xe 155 mm Trọng lượng ướt 98 kg (đầy xăng và nhớt máy) Dung tích bình xăng 4.0L Dung tích dầu máy 1.0L #yamaha #xeso #siriusfimoi #siriusfi

Thương Hiệu
yamaha

Loại xe máy

Hộp số tự động

Dung tích xi lanh xe máy

50 - 175 cc

Xuất xứ

Nhật Bản

Tình trạng

Mới

Hạn bảo hành

3 năm

Loại bảo hành

Bảo hành nhà sản xuất

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.