Pin Li-Po 3.7V 103040 420mAh-15000mAh (Lithium Polyme)
Pin Li-Po 3.7V 103040 420mAh-15000mAh (Lithium Polyme)
Pin Li-Po 3.7V 103040 420mAh-15000mAh (Lithium Polyme)
Pin Li-Po 3.7V 103040 420mAh-15000mAh (Lithium Polyme)
Pin Li-Po 3.7V 103040 420mAh-15000mAh (Lithium Polyme)
Pin Li-Po 3.7V 103040 420mAh-15000mAh (Lithium Polyme)
Pin Li-Po 3.7V 103040 420mAh-15000mAh (Lithium Polyme)
Pin Li-Po 3.7V 103040 420mAh-15000mAh (Lithium Polyme)
1 / 1

Pin Li-Po 3.7V 103040 420mAh-15000mAh (Lithium Polyme)

4.9
69 đánh giá
1 đã bán

Thông số kỹ thuật ở sản phẩm này: Phân loại 1200Mah : Model: 40x30x10mm Kích thước: 10 * 30 * 40 (mm) Dung lượng pin: 1200mAh Điện thế ra (voltage): 3.7 V. Điện áp sạc: 4.2V Trọng lượng: ~22 g Thời gian sạc: 0.5C (tiêu chuẩn) / 1C (sạc nhanh) Dòng sạc tối đa: 1C Dòng

49.000₫
-18%
40.000
Share:
Linh kiện Ngân Vũ

Linh kiện Ngân Vũ

@linhkiennganvu
4.8/5

Đánh giá

21.632

Theo Dõi

26.012

Nhận xét

Thông số kỹ thuật ở sản phẩm này: Phân loại 1200Mah : Model: 40x30x10mm Kích thước: 10 * 30 * 40 (mm) Dung lượng pin: 1200mAh Điện thế ra (voltage): 3.7 V. Điện áp sạc: 4.2V Trọng lượng: ~22 g Thời gian sạc: 0.5C (tiêu chuẩn) / 1C (sạc nhanh) Dòng sạc tối đa: 1C Dòng xả liên tục: 0.5C Dòng xả tối đa: 1C Điện áp cắt: 2.7V Đặc tính: nhỏ, nhẹ, an toàn, pin dùng bền. Phân loại 1600Mah : Model: 763740 Kích thước: 40x37x7.6mm Dung lượng pin: 1600mAh Điện thế ra (voltage): 3.7 V. Điện áp sạc: 4.2V Trọng lượng: ~22 g Thời gian sạc: 0.5C (tiêu chuẩn) / 1C (sạc nhanh) Dòng sạc tối đa: 1C Dòng xả liên tục: 0.5C Dòng xả tối đa: 1C Điện áp cắt: 2.7V Đặc tính: nhỏ, nhẹ, an toàn, pin dùng bền. Phân loại 1300Mah lõi pin panasonic : Model: 673440 Kích thước: 40x37x6.7mm Dung lượng pin: 1300mAh Điện thế ra (voltage): 3.7 V. Điện áp sạc: 4.2V Trọng lượng: ~22 g Thời gian sạc: 0.5C (tiêu chuẩn) / 1C (sạc nhanh) Dòng sạc tối đa: 1C Dòng xả liên tục: 0.5C Dòng xả tối đa: 1C Điện áp cắt: 2.7V Đặc tính: nhỏ, nhẹ, an toàn, pin dùng bền. Phân loại 800Mah : Model: 603040 không hàn mạch trên cell - Tặng kèm mạch sạc Micro ngoài Kích thước: 6x30x40mm Dung lượng pin: 800mAh Điện thế ra (voltage): 3.7 V. Điện áp sạc: 4.2V Trọng lượng: ~22 g Thời gian sạc: 0.5C (tiêu chuẩn) / 1C (sạc nhanh) Dòng sạc tối đa: 1C Dòng xả liên tục: 0.5C Dòng xả tối đa: 1C Điện áp cắt: 2.7V Phân loại 420Mah siêu mỏng 3.5MM Model: 353439 Kích thước: 3.5x34x39mm Dung lượng pin: 420mAh Điện thế ra (voltage): 3.7 V. Điện áp sạc: 4.2V Trọng lượng: ~22 g Thời gian sạc: 0.5C (tiêu chuẩn) / 1C (sạc nhanh) Dòng sạc tối đa: 1C Dòng xả liên tục: 0.5C Dòng xả tối đa: 1C Điện áp cắt: 2.7V 420mAh Ứng dụng dùng cấp nguồn cho các thiết bị điện tử như đồng hồ thông minh, tai nghe, loa bluetooth, đồng hồ, điều khiển, bàn phím. chuột máy tính, đồ chơi trẻ em, robot lập trình, máy ảnh, máy ghi âm, máy nghe nhạc, cân điện tử, cửa khóa điện tử, thiết bị định vị vị GPS, camera hành trình, và các thiết bị điện tử khác... Pin Polymer có thể nạp xả nhiều lần, và có tuổi thọ khoảng 1000 lần sạc. Cứ khoảng 300 vòng nạp xả thì Pin sẽ bị giảm dung lượng đi 20% so với lúc ban đầu. Vì vậy bạn cần biết cách sạc Pin đúng cách để bảo vệ Pin được tốt hơn. Thông thường tên gọi của pin loại này gắn liền với thông số kích cỡ của pin, do pin dạng dẻo Polymer nên kích thước của pin có thể biến thiên tùy theo chiều của pin nhưng với sai số nhất định tùy theo chiều của pin. Do vậy cùng 1 kích cỡ chuẩn AaBbCc của pin mà có thể gọi bằng rất nhiều tên với thông số xấp xỉ gần bằng nhau hay đơn giản hơn là các pin có thông số kích thước gần bằng nhau đều có thể dùng chung được. Tên gọi của pin là AaBbCc trong đó đơn vị tính là mm (milimet) Aa là độ dày của pin (A,a mm, +/- 0.5) Bb là chiều ngang của pin (Bb mm, +/-1mm) Cc là chiều dài của pin (Cc mm, +/- 2mm) Làm thế nào để xác định được thời điểm cần phải được thay thế pin mới: • Pin trong quá trình sử dụng rất nhanh hết pin. • Điện t

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.