Máy in Laser Canon LBP6030W (In, Wifi) - 600x600dpi, 18 trang/phút, USB 2.0
Máy in Laser Canon LBP6030W (In, Wifi) - 600x600dpi, 18 trang/phút, USB 2.0
Máy in Laser Canon LBP6030W (In, Wifi) - 600x600dpi, 18 trang/phút, USB 2.0
Máy in Laser Canon LBP6030W (In, Wifi) - 600x600dpi, 18 trang/phút, USB 2.0
Máy in Laser Canon LBP6030W (In, Wifi) - 600x600dpi, 18 trang/phút, USB 2.0
1 / 1

Máy in Laser Canon LBP6030W (In, Wifi) - 600x600dpi, 18 trang/phút, USB 2.0

4.8
4 đánh giá

*** In Phương pháp in In laser đen trắng Tốc độ in Khổ A4: 18 trang/phút Khổ Letter: 19 trang/phút Độ phân giải in 600 x 600dpi Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng 2400 (tương đương) × 600dpi Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 10 giây hoặc ít hơn

3.169.250
Share:
CPNVietNam

CPNVietNam

@cpnvietnam
4.8/5

Đánh giá

544

Theo Dõi

338

Nhận xét

*** In Phương pháp in In laser đen trắng Tốc độ in Khổ A4: 18 trang/phút Khổ Letter: 19 trang/phút Độ phân giải in 600 x 600dpi Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng 2400 (tương đương) × 600dpi Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 10 giây hoặc ít hơn Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 7,8 giây Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy) Xấp xỉ 1 giây Ngôn ngữ in UFR II LT *** Xử lí giấy Khay nạp giấy (chuẩn) 150 tờ (định lượng 80g/m2) Khay đỡ bản in 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) Khổ giấy A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm Định lượng giấy 60 đến 163g/m2 Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư Kết nối giao tiếp và phần mềm Kết nối USB USB 2.0 tốc độ cao Kết nối mạng Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up) Kết nối giao tiếp mạng In: LPD, RAW, WSD-Print Quản lí: SNMPv1, SNMPv3, SLP TCP/IP Các dịch vụ ứng dụng: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS An ninh mạng WEP, WPA-PSK(TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK(TKIP/AES-CCMP) In từ thiết bị di động Ứng dụng in Canon Mobile Printing Hệ điều hành tương thích*2 Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9*3, Linux*3, Citrix *** Thông số kĩ thuật chung Màn hình điều khiển 3 màn hình LED, 3 phím nhấn tác vụ Dung lượng bộ nhớ 32MB Kích thước (W x D x H) 364 x 249 x 199mm Trọng lượng Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) Mức ồn*4 Khi đang vận hành: Công suất âm: 6,53B hoặc thấp hơn Mức nén âm: 49,3dB Khi ở chế độ chờ: Công suất âm: Không nghe thấy*5 Nén âm: Không nghe thấy*5 Mức tiêu thụ điện tối đa 840W hoặc thấp hơn Mức tiêu thụ điện trung bình Khi đang vận hành: Xấp xỉ 320W Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,8W (kết nối USB) Xấp xỉ 2,8W (kết nối mạng không dây) Khi tắt máy: Xấp xỉ 0,8 W (kết nối USB) Xấp xỉ 1,6W (kết nối mạng không dây) Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng 0,48kWh/tuần Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) Nguồn điện chuẩn 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) Cartridge mực*6 Cartridge mực 325: 1.600 trang (Cartridge mực đi kèm: 700 trang) Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 Lên tới 5.000 trang Công suất khuyến nghị/tháng 200 - 800 trang

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.