Máy in đơn hàng trên điện thoại bluetooth, in mã vạch hãn dán, in hóa đơn Xprinter XP P210
Máy in đơn hàng trên điện thoại bluetooth, in mã vạch hãn dán, in hóa đơn Xprinter XP P210
Máy in đơn hàng trên điện thoại bluetooth, in mã vạch hãn dán, in hóa đơn Xprinter XP P210
Máy in đơn hàng trên điện thoại bluetooth, in mã vạch hãn dán, in hóa đơn Xprinter XP P210
Máy in đơn hàng trên điện thoại bluetooth, in mã vạch hãn dán, in hóa đơn Xprinter XP P210
Máy in đơn hàng trên điện thoại bluetooth, in mã vạch hãn dán, in hóa đơn Xprinter XP P210
Máy in đơn hàng trên điện thoại bluetooth, in mã vạch hãn dán, in hóa đơn Xprinter XP P210
Máy in đơn hàng trên điện thoại bluetooth, in mã vạch hãn dán, in hóa đơn Xprinter XP P210
1 / 1

Máy in đơn hàng trên điện thoại bluetooth, in mã vạch hãn dán, in hóa đơn Xprinter XP P210

0.0
0 đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy in hóa đơn Xprinter XP P210 Printing XP-P210 Printing method Direct thermal Real Time Clock Standard Interface USB+Bluetooth / USB+WIFI Column capacity 8 dots/mm(203 DPI) Max Print Speed 70mm/s (3"/s) Max Print Width 72mm (2.8") Max Print Len

350.000
Share:
4.8/5

Đánh giá

1.649

Theo Dõi

8.119

Nhận xét

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy in hóa đơn Xprinter XP P210 Printing XP-P210 Printing method Direct thermal Real Time Clock Standard Interface USB+Bluetooth / USB+WIFI Column capacity 8 dots/mm(203 DPI) Max Print Speed 70mm/s (3"/s) Max Print Width 72mm (2.8") Max Print Length 1778mm Media Type Continuous, gap, black mark; Media Width 20 mm ~ 76 mm Media Thickness 0.06 mm ~ 0.08 mm Media Length 10 mm ~1778 mm Label Roll Capacity 50mm (Diameter) Memory 8MB Flash Memory / 8MB SDRAM OLDE Screen 0.9" Sensor Gap sensor Printer Head opened sensor Black mark sensor Paper end sensor Processor 32-bit RISC CPU Power Supply Input: AC 100-240V; Output: DC 9V/2A Battery: 7.4V / 2500mA Barcode 1D barcode:Code128 subsets A.B.C,Code128UCC, EAN128, Interleave 2 of 5, Code 39,Code 93, EAN-13, EAN-8, Codabar, POSTNET, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits, MSI, PLESSEY, China Post, ITF14, EAN14, Code 11, TELPEN, PLANET, Code 49, Deutsche Post Identcode, Deutsche Post Leitcode, LOGMARS 2D barcode: DataMatrix, Maxicode, PDF-417, QR code; Emulation TSPL, EPL, ZPL, DPL, CPCL,ESC/POS Reliability Printing head life: 30 km Weight 357 g Dimension 124×108×61mm (D×W×H) Link test máy : https://www.youtube.com/watch?v=3Qq_-XaPTEE HOTLINE : 0902.077.617

Tốc độ in

30ppm

Loại kết nối máy in

Bluetooth

Trọng lượng

300g

Loại bảo hành

Bảo hành nhà cung cấp

Hạn bảo hành

12 tháng

Cách in

IN TRÊN ĐIỆN THOẠI

Tính năng máy in

IN NHIỆT

Tính năng máy in

In bluetooth

Loại máy in

IN MÃ VẠCH-IN ĐƠN HÀNG

Độ phân giải in tối đa

203dpi

Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất

NAKAPOS

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.