Mạch mô đun GSM GPRS SIM900 chính hãng
1 / 1

Mạch mô đun GSM GPRS SIM900 chính hãng

0.0
0 đánh giá

SIM900 là mạch module mô đun cho phép truyền nhận tin nhắn (SMS), thực hiện cuộc gọi (Call), truyền nhận dữ liệu qua GPRS. Có thể kết hợp với máy tính, vi điều khiển v. V. Thông số kỹ thuật SIM900: Điện áp hoạt động: 3.1V-4.8V Dòng tải: 1.5mA Quad-Band 850/ 900/ 1800

280.000
Share:
Linh Kiện Điện Tử Hoàng Sâm

Linh Kiện Điện Tử Hoàng Sâm

@saohoa84
4.9/5

Đánh giá

1.549

Theo Dõi

13.770

Nhận xét

SIM900 là mạch module mô đun cho phép truyền nhận tin nhắn (SMS), thực hiện cuộc gọi (Call), truyền nhận dữ liệu qua GPRS. Có thể kết hợp với máy tính, vi điều khiển v. V. Thông số kỹ thuật SIM900: Điện áp hoạt động: 3.1V-4.8V Dòng tải: 1.5mA Quad-Band 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz GPRS Multi-Slot Class 10/8 GPRS Trạm di động Class B Tương thích với GSM giai đoạn 2/2 + Class 4 (2 W 850/ 900 MHz) Class 1 (1 W 1800/1900MHz) Kiểm soát thông qua các lệnh AT (GSM 07.07 ,07.05 và SIMCOM tăng cường Các Lệnh AT) Nhiệt độ hoạt động: -40 °C~85 °C Kích thước: 24 x 24 x 3mm General features * Quad-Band 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz * GPRS multi-slot class 10/8 * GPRS mobile station class B * Compliant to GSM phase 2/2+ – Class 4 (2 W @850/ 900 MHz) – Class 1 (1 W @ 1800/1900MHz) * Dimensions: 24*24*3mm * Weight: 3.4g * Control via AT commands (GSM 07.07 ,07.05 and SIMCOM enhanced AT Commands) * SIM application toolkit * Supply voltage range : 3.1 ... 4.8V * Low power consumption: 1.5mA(sleep mode) * Operation temperature: -40°C to +85 °C Specifications for Fax * Group 3, class 1 Specifications for Data * GPRS class 10: max. 85.6 kbps (downlink) * PBCCH support * Coding schemes CS 1, 2, 3, 4 * CSD up to 14.4 kbps * USSD * Non transparent mode * PPP-stack Specifications for SMS via GSM/GPRS * Point to point MO and MT * SMS cell broadcast * Text and PDU mode Software features * 0710 MUX protocol * embedded TCP/UDP protocol * FTP/HTTP( available at late July ,2010) * FOTA ( available at July ,2010) * MMS (available at July ,2010) * Embedded AT (available at Q3,2010) Specifications for Voice * Tricodec – Half rate (HR) – Full rate (FR) – Enhanced Full rate (EFR) * Hands-free operation (Echo suppression) * AMR – Half rate (HR) – Full rate (FR) Interfaces * Interface to external SIM 3V/ 1.8V * analog audio interface * RTC backup * SPI interface (option) * Serial interface * Antenna pad * I2C * GPIO * PWM * ADC Compatibility * AT cellular command interface Certificates: * CE * FCC * ROHS * PTCRB * GCF * IC * ICASA * TA * REACH * AT&T

Thương hiệu

No Brand

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.