Khối PLC keyence Kv-1000
Khối PLC keyence Kv-1000
Khối PLC keyence Kv-1000
1 / 1

Khối PLC keyence Kv-1000

0.0
0 đánh giá

Giá trên sàn mang đặc thù tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để sở hữu làm giá mới tốt . Chúng tôi nhận trưng bày toàn bộ nhiều loại hàng hoá theo đòi hỏi của khách hàng hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh phụ kiện công nghiêp,phòng khu

1.050.000
Share:
Tiêu Hao Công Nghiệp 8386

Tiêu Hao Công Nghiệp 8386

@tieu-hao-cong-nghiep-8386
0.0/5

Đánh giá

8

Theo Dõi

0

Nhận xét

Giá trên sàn mang đặc thù tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để sở hữu làm giá mới tốt . Chúng tôi nhận trưng bày toàn bộ nhiều loại hàng hoá theo đòi hỏi của khách hàng hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh phụ kiện công nghiêp,phòng khuôn,… Mẫu KV-1000 Loại Khối CPU Thông số nhân viên nghệ thuật chỉnh sửa chung Điện áp nguồn 24 VDC (±10%) Nhiệt độ bao quanh khi vận hành Độ ẩm tương đối 35 đến 85 % RH (không ngưng tụ)*1 Độ cao -20 đến +70 °C*1 Môi trường vận hành Tốt trong môi trường thiên nhiên ít bụi và khí ăn mòn Độ cao Từ 2,000 m trở xuống Loại trừ tạp nhiễu Vp-p từ 1,500 trở lên trên phạm vi xung 1 µs, 50 ns (dựa theo mô hình tiếng ồn), thích hợp yêu cầu IEC (IEC61000-4-2/3/4/6) Điện áp chống chịu 1,500 VAC cho một phút giữa đầu cuối sức điện và đầu cuối vào/ra hoặc đầu cuối và vỏ bọc phụ Cách điện Trên 50 MΩ (được tính giữa đầu cuối sức điện và đầu cuối vào/ra hoặc đầu cuối phía bên ngoài và vỏ bọc với mêgôm kế 500 V DC) Loại quá áp II (Khi dùng KV-U7) Mức độ ô nhiễm 2 Đặc điểm nhân viên kỹ thuật chung Chống chịu va đập Rung động cách quãng Tần số 10 đến 57 Hz Nửa biên độ: 0,075 mm*3 Tần số 57 đến 150 Hz Gia tốc: 9,8 m/s2*3 Rung động liên tục Tần số 10 đến 57 Hz Nửa biên độ: 0,035 mm*3 Tần số 57 đến 150 Hz Gia tốc: 4,9 m/s2*3 Đặc điểm nhân viên sửa chữa thực hiện Chế độ làm chủ hoạt động Chế độ lịch trình lưu trữ Chế độ chỉ huy vào/ra Chế độ refresh Ngôn ngữ lập trình Sơ đồ dạng thang mở rộng, Tập lệnh KV, ký hiệu dễ nhớ Số lệnh Hướng dẫn cơ bản: 68 class, 151 hướng dẫn Hướng dẫn áp dụng: 35 class, 36 hướng dẫn Hướng dẫn chuyển động toán học: 83 class, 185 hướng dẫn Hướng dẫn mở rộng: 74 class, 106 hướng dẫn Tổng cộng: 260 class, 478 hướng dẫn Tốc độ tiến hành lệnh Hướng dẫn cơ bản: ít 25 ns Hướng dẫn áp dụng: ít 25 ns Dung lượng chương trình Xấp xỉ 160 k bước Số lượng khối setup tối đa 16 khối (48 khối khi tham gia khối mở rộng) Số lượng điểm vào/ra tối đa Tối đa 3,096 điểm khi không ngừng mở rộng (KV-EB1S/KV-EB1R: khi không ngừng mở rộng 2 khối, xử dụng khối vào/ra 64 điểm) Thiết bị bit Rơ le ngõ vào R Tổng cộng 9,536 điểm 1 bit Rơ le ngõ ra R Rơ le tương trợ trong R Rơ le tương trợ trong MR Tổng cộng 16,000 điểm 1 bit Rơ le chốt LR 640 điểm 1 bit Thiết bị từ Bộ hẹn giờ T Tổng cộng 4,000 điểm 32 bit Bộ đếm C Bộ nhớ tài liệu DM 65,535 điểm 16 bit Bộ nhớ tài liệu không ngừng mở rộng EM Bộ nhớ tài liệu không ngừng mở rộng FM 32,767 điểm 16 bit 512 điểm 16 bit Bộ đếm vận tốc cao CTH 2 điểm 32 bit Bộ đối chiếu đếm vận tốc cao CTC 4 điểm 32-bit (adopt bộ đếm vận tốc cao 2 điểm) Đăng ký chỉ số Z 12 điểm 32 bit Bộ nhớ lãnh đạo CM 11,999 điểm 16 bit Định vị xung ngõ ra 2 điểm (tần số ngõ ra cao 100 kHz) Ngõ vào/ra khối CPU Ngõ vào: 16 điểm, ngõ ra: 8 điểm Chức năng được bảo vệ mất điện Bộ nhớ chương trình Bộ nhớ s Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.