Keyence dòng KV-N40AT PLC
Keyence dòng KV-N40AT PLC
Keyence dòng KV-N40AT PLC
1 / 1

Keyence dòng KV-N40AT PLC

0.0
0 đánh giá

Giá trên sàn mang tính chất tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để có báo giá mới tốt . Chúng tôi nhận cung cấp tất cả các loại hàng hoá theo yêu cầu của quý khách hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh kiện công nghiêp,phòng khuôn,… Keyenc

1.276.000
Share:

Giá trên sàn mang tính chất tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để có báo giá mới tốt . Chúng tôi nhận cung cấp tất cả các loại hàng hoá theo yêu cầu của quý khách hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh kiện công nghiêp,phòng khuôn,… Keyence dòng KV - KV-N40AT PLC Mẫu KV-N40AT Thông số kỹ thuật chung Điện áp nguồn 100 đến 240 VAC (+10%/-15%) Nhiệt độ xung quanh khi vận hành Độ ẩm tương đối 5 đến 95% RH (không ngưng tụ)*1 Môi trường vận hành Để giảm tối đa bụi và khí ăn mòn Loại trừ tạp nhiễu P2P 1500 V trở lên, độ rộng xung 1 µs, 50 ns (dựa theo mô phỏng tiếng ồn), phù hợp tiêu chuẩn IEC (IEC61000-4-2/3/4/6) Điện áp chống chịu 1500 VAC trong 1 phút, giữa đầu cuối nguồn điện cung cấp và đầu cuối ngõ vào/ra, và giữa toàn bộ đầu cuối ngoại vi và vỏ Cách điện 50 MΩ trở lên (sử dụng mêgôm kế 500 VDC để thực hiện các phép đo giữa đầu cuối nguồn điện và đầu cuối ngõ vào, và giữa toàn bộ đầu cuối ngoại vi và vỏ) Điện áp nguồn cung cấp ngõ ra 24 VDC (±10%; công suất ngõ ra: 0,6 A) Nhiệt độ bảo quản -25 đến +75°C Độ bền chống rung Rung động gián đoạn Tần số: 5 đến 9 Hz Biên độ: 3,5 mm*3*4 Tần số: 9 đến 150 Hz Gia tốc: 9,8 m/s2*3*4 Rung động liên tục Tần số: 5 đến 9 Hz Biên độ: 1,75 mm*3*4 Tần số: 9 đến 150 Hz Gia tốc: 4,9 m/s2*3*4 Chống chịu va đập Gia tốc: 150 m/s2, thời gian ứng dụng: 11 ms, hai lần theo mỗi hướng X, Y, và Z Độ cao vận hành 2000 m trở xuống Loại quá áp AC: II, DC: I Mức độ ô nhiễm 2 Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất Phương pháp lưu trữ chương trình Phương pháp làm mới Ngôn ngữ lập trình Dạng thang mở rộng, tập lệnh KV, thuật nhớ Số lượng hướng dẫn Hướng dẫn cơ bản: 81 loại và 182 hướng dẫn, Hướng dẫn ứng dụng: 39 loại và 56 hướng dẫn Hướng dẫn tính toán: 123 loại và 311 hướng dẫn, Hướng dẫn mở rộng: 92 loại và 141 hướng dẫn, Tổng cộng: 335 loại và 690 hướng dẫn Tốc độ thực hiện hướng dẫn Công suất chương trình 16k bước Số lượng khối ngõ vào/ra tối đa có thể lắp 8 Số lượng điểm ngõ vào/ra tối đa 256 (ngoại trừ ngõ vào/ra khối cơ bản) Rơ le ngõ vào/Rơ le ngõ ra/Rơ le hỗ trợ trong R Tổng cộng 9 600 điểm 1 bit (R000 đến R59915) Rơ le liên kết B 8192 điểm 1 bit (B0 đến B1FFF) Rơ le hỗ trợ trong MR 9600 điểm 1 bit (MR000 đến MR59915) Rơ le chốt LR 3200 điểm 1 bit (LR000 đến LR19915) CR 1440 điểm 1 bit (CR000 đến CR8915) Bộ hẹn giờ T 512 điểm 32 bit (T0 đến T511) Bộ đếm C 256 điểm 32 bit (C0 đến C255) Bộ nhớ dữ liệu DM 32768 điểm 16 bit (DM0 đến DM32767) Liên kết đăng ký W 16384 điểm 16 bit (W0 đến W3FFF) Bộ nhớ tạm thời TM 512 điểm 16 bit (TM0 đến TM511) Bộ đếm tốc độ cao CTH 3 điểm (CTH0 đến CTH2) Bộ đếm cài đặt lại 32 bit*5 (Đáp ứng ngõ vào: 100 kHz trên một pha, 50 kHz trên hiệu số pha)*6 Bộ so sánh bộ đếm tốc độ cao CTC 6 điểm (CTC0 đ Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.