INVERTER HOÀ LƯỚI, CÓ BÁM TẢI SUNGROW SG33CX 33kW 3 Pha 380V
1 / 1

INVERTER HOÀ LƯỚI, CÓ BÁM TẢI SUNGROW SG33CX 33kW 3 Pha 380V

5.0
1 đánh giá

Bộ Inverter Sungrow SG33CX được ứng dụng phổ biến cho văn phòng, tòa nhà, trung tâm thương mại, trường học. Sản phẩm có thiết kế bắt mắt, giao diện thân thiện, dễ cài đặt, bảo trì và tiết kiệm chi phí. Dòng SG 3 pha hoạt động ổn định với hiệu suất tối đa lên đến 98.6%

39.000.000₫
-10%
35.100.000
Share:

Bộ Inverter Sungrow SG33CX được ứng dụng phổ biến cho văn phòng, tòa nhà, trung tâm thương mại, trường học. Sản phẩm có thiết kế bắt mắt, giao diện thân thiện, dễ cài đặt, bảo trì và tiết kiệm chi phí. Dòng SG 3 pha hoạt động ổn định với hiệu suất tối đa lên đến 98.6%. Quý khách cần tham khảo datasheet, xin vui lòng inbox trực tiếp cho Shop nhé Type designation SG33CX Input (DC) Max. PV input voltage 1100 V Min. PV input voltage / Start-up input voltage 200 V / 250 V Nominal PV input voltage 585 V MPP voltage range 200 – 1000 V MPP voltage range for nominal power 550 – 850V No. of independent MPP inputs 3 Max. number of PV strings per MPPT 2 Max. PV input current 78 A Max. current for input connector 30 A Max. DC short-circuit current 120 A Output (AC) AC output power 36.3 kVA @ 40 ℃ / 33 kVA @ 45 ℃ Max. AC output current 55.2 A Nominal AC voltage 3 / N / PE, 230 / 400 V AC voltage range 312 – 528 V Nominal grid frequency / Grid frequency range 50 Hz / 45 – 55 Hz, 60 Hz / 55 – 65 Hz THD < 3 % (at nominal power) DC current injection < 0.5 % In Power factor at nominal power / Adjustable power factor > 0.99 / 0.8 leading – 0.8 lagging Feed-in phases / connection phases 3 / 3 Efficiency Max. efficiency / European efficiency 98.6 % / 98.3 % Protection DC reverse connection protection Yes AC short circuit protection Yes Leakage current protection Yes Grid monitoring Yes DC switch / AC switch Yes / No PV String current monitoring Yes Q at night Yes PID recovery function optional Overvoltage protection DC Type II / AC Type II General Data Dimensions (W*H*D) 702*595*310mm Weight 50 kg Isolation method Transformerless Degree of protection IP66 Night power consumption ≤2 W Operating ambient temperature range -30 to 60 ℃ (> 45 ℃ derating) Allowable relative humidity range (non-condensing) 0 – 100 % Cooling method Smart forced air cooling Max. operating altitude 4000 m (> 3000 m derating) Display LED, Bluetooth+APP Communication RS485 / Optional: Wi-Fi, Ethernet DC connection type MC4 (Max. 6 mm²) AC connection type OT or DT terminal (Max.70 mm²) Compliance IEC 62109, IEC 61727, IEC 62116, IEC 60068, IEC 61683, VDE-AR-N 4105:2018, VDE-AR-N 4110:2018, IEC 61000-6-3, EN 50438, AS/NZS 4777.2:2015, CEI 0-21, VDE 0126-1-1/A1 VFR 2014, UTE C15-712-1:2013, DEWA Grid Support Q at night function, LVRT, HVRT,active & reactive power control and power ramp rate control

Hạn bảo hành

5 năm

Loại bảo hành

Bảo hành nhà cung cấp

Xuất xứ

Trung Quốc

Điện áp đầu vào

380V

Kích thước (dài x rộng x cao)

702*595*310mm

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.