Flashcard Từ Vựng Tiếng Nhật Mimikara N1 - 1170 Từ vựng - Thẻ Từ vựng Mimikara N1
Flashcard Từ Vựng Tiếng Nhật Mimikara N1 - 1170 Từ vựng - Thẻ Từ vựng Mimikara N1
Flashcard Từ Vựng Tiếng Nhật Mimikara N1 - 1170 Từ vựng - Thẻ Từ vựng Mimikara N1
Flashcard Từ Vựng Tiếng Nhật Mimikara N1 - 1170 Từ vựng - Thẻ Từ vựng Mimikara N1
Flashcard Từ Vựng Tiếng Nhật Mimikara N1 - 1170 Từ vựng - Thẻ Từ vựng Mimikara N1
Flashcard Từ Vựng Tiếng Nhật Mimikara N1 - 1170 Từ vựng - Thẻ Từ vựng Mimikara N1
Flashcard Từ Vựng Tiếng Nhật Mimikara N1 - 1170 Từ vựng - Thẻ Từ vựng Mimikara N1
Flashcard Từ Vựng Tiếng Nhật Mimikara N1 - 1170 Từ vựng - Thẻ Từ vựng Mimikara N1
1 / 1

Flashcard Từ Vựng Tiếng Nhật Mimikara N1 - 1170 Từ vựng - Thẻ Từ vựng Mimikara N1

0.0
0 đánh giá

Flashcard từ vựng Mimikara N1 gồm 1170 từ vựng sách Mimikara Oboeru N1, được phân chia theo từng Unit thuận tiện cho việc học tập và ôn luyện từ vựng - Kích thước thẻ: 3cm x 7cm, dễ dàng mang theo học tập mọi lúc mọi nơi. - Giấy bìa cứng 180gms Flashcard Từ vựng Mimik

93.000
Share:

Flashcard từ vựng Mimikara N1 gồm 1170 từ vựng sách Mimikara Oboeru N1, được phân chia theo từng Unit thuận tiện cho việc học tập và ôn luyện từ vựng - Kích thước thẻ: 3cm x 7cm, dễ dàng mang theo học tập mọi lúc mọi nơi. - Giấy bìa cứng 180gms Flashcard Từ vựng Mimikara N1 được thiết kế tối ưu và thuận tiện cho việc tập và tra cứu từ vựng trong sách Mimikara Oboeru N1 với những đặc điểm sau: - Đối với những từ vựng có Kanji, Mặt trước là từ vựng Kanji, mặt sau là âm Hán việt, Hiragana và nghĩa từ vựng nên cũng rất thuận tiện để tra cứu Hán tự. - Gồm 1170 từ vựng được đánh số và phân chia theo từng unit đúng như trong sách nên thuận tiện tra cứu khi cần thiết. #flashcardn1 #flashcardtuvungn1 #flashcardkanjin1 #flashcardmimikara #flashcardmimikaran1 #mimikara

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.