ĐIỆN THOẠI NOKIA 6650 NĂP GẬP LIKE NEW
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 3G HSDPA 850 / 2100 Tốc độ HSDPA, 3.6 Mbps GPRS Có EDGE Có RA MẮT Ra mắt Tháng 06 năm 2008 THÂN MÁY Kích thước 99.7 x 47 x 16.2 mm Trọng lượng 112 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 16 triệu màu Kích thước 240 x 320 pix
tttradingco
@tttradingcoĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 3G HSDPA 850 / 2100 Tốc độ HSDPA, 3.6 Mbps GPRS Có EDGE Có RA MẮT Ra mắt Tháng 06 năm 2008 THÂN MÁY Kích thước 99.7 x 47 x 16.2 mm Trọng lượng 112 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 16 triệu màu Kích thước 240 x 320 pixels, 2.2 inches Cảm ứng đa điểm Không - Màn hình ngoài TFT, 265k màu (128 x 160 pixels) - Có thể tải screensavers, wallpapers NỀN TẢNG BỘ NHỚ Bộ nhớ trong 30 MB Khe cắm thẻ nhớ microSD MÁY ẢNH Camera chính 2.0 MP, 1600x1200 pixels Đặc điểm Đèn LED Quay phim Có Camera phụ Không NGHE NHÌN Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 Jack audio 3.5mm Có CỔNG GIAO TIẾP WLAN Không Bluetooth Có, v2.0 với A2DP Định vị toàn cầu (GPS) Có, hỗ trợ A-GPS; AT&T Navigator NFC Không Hồng ngoại Không Radio Stereo FM radio USB Có ĐẶC ĐIỂM Tin nhắn SMS, MMS, Email, Instant Messaging Trình duyệt WAP 2.0/xHTML Java Có, MIDP 2.0 - Xem video WMV/RV/MP4/3GP - Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A - T9 - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói PIN Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion 1500 mAh (BP-4L) Chờ Lên đến 350 h (2G) / 360 h (3G) Đàm thoại Lên đến 6 h (2G) / 4 h (3G) THÔNG SỐ KHÁC Ngôn ngữ Tiếng Anh Màu sắc Bạc, Đen
Thương hiệu
NOKIA
Model
Nokia 6650
Bộ nhớ trong
Dưới 4GB
Mạng
GSM
Khe cắm sim
Single
Chống thấm nước
No
Kích thước màn hình (Inches)
2
hệ điều hành
Nokia OS 1.1.1
RAM
No
Camera sau
2.0MP
Camera trước
Không có camera trước
GPS
No
Bluetooth
Có
microUSB
3.0 Type-C
Pin (mAh)
1500
Màu
Nhiều màu
Bảo hành (tháng)
12 Tháng
Sản Phẩm Tương Tự
Đầu Chuyển Đổi Cổng Loại C Sang Cho IPX 5 6 7 8 tablet táo máy nghe nhạc táo
7.600₫
Đã bán 1