Dây cáp điều khiển HELUKABEL PAAR-TRONIC-Li-2YCYv | Black | 2 x 2 x 1 mm²
Dây cáp điều khiển HELUKABEL PAAR-TRONIC-Li-2YCYv | Black | 2 x 2 x 1 mm²
Dây cáp điều khiển HELUKABEL PAAR-TRONIC-Li-2YCYv | Black | 2 x 2 x 1 mm²
Dây cáp điều khiển HELUKABEL PAAR-TRONIC-Li-2YCYv | Black | 2 x 2 x 1 mm²
1 / 1

Dây cáp điều khiển HELUKABEL PAAR-TRONIC-Li-2YCYv | Black | 2 x 2 x 1 mm²

0.0
0 đánh giá

Item Details Part no. 21146 Item description PAAR-TRONIC-Li-2YCYv black 2 x 2 x 1 mm² Outer Ø mm (approx.) 11.9 AWG (approx.) 18 Cu-weight kg/km 81.0 Weight kg/km (approx.) 141.0 Copper base in EUR / 100 kg 150 VPE/m 100,500,1000 Cut-to-length service available yes EA

1.849.500
Share:
HELUKABEL Vietnam

HELUKABEL Vietnam

@helukabel-vietnam
0.0/5

Đánh giá

8

Theo Dõi

0

Nhận xét

Item Details Part no. 21146 Item description PAAR-TRONIC-Li-2YCYv black 2 x 2 x 1 mm² Outer Ø mm (approx.) 11.9 AWG (approx.) 18 Cu-weight kg/km 81.0 Weight kg/km (approx.) 141.0 Copper base in EUR / 100 kg 150 VPE/m 100,500,1000 Cut-to-length service available yes EAN/GTIN 4060892097836 Customs tariff number 85444995 Technical Data PVC data cable Temperature range flexible -5°C to +70°Cfixed -30°C to +80°C Peak operating voltage 250 V (not for high power current installation purposes) Test voltage core/core 2000 V Test voltage core/screen 1000 V Conductor resistance at 20°C 0.22 mm²: max. 93.0 Ohm/km0.34 mm²: max. 57.5 Ohm/km0.5 mm²: max. 39.3 Ohm/km1 mm²: max. 19.6 Ohm/km Mutual capacitance core/core at 800 Hz2 - 4 pairs: approx. 72 pF/m8 - 10 pairs: approx. 60 pF/m Crosstalk attenuation at 1 MHz, 50.00 dBat 10 MHz, 40.00 dB(approx. value) Inductance approx. 0.66 mH/km Coupling resistance at 30 MHz, approx. 250 Ohm/km Minimum bending radius flexible 12x Outer-Øfixed 7.5x Outer-Ø Details Cable Structure Copper wire bare, stranded Wire structure: 0.22 mm²: 7 x 0.2 mm 0.34 mm²: 7 x 0.25 mm 0.5 mm²: 7 x 0.3 mm 1 mm²: 7 x 0.42 mm Core insulation: PE acc. to DIN VDE 0819-103 / DIN EN 50290-2-23 (compound type LD/MD) Core identification acc. to DIN 47100 (paired stranding), colour coded x = without protective conductor Cores stranded in pairs with optimal lay lengths, Pairs stranded in layers with optimal lay lengths Foil wrapping Drain wire, tinned copper Screen: braided screen of tinned copper wires, approx. coverage 85% Outer sheath: PVC acc. to DIN VDE 0207-363-4-1 / DIN EN 50363-4-1 (compound type TM2), reinforced (v) Sheath colour: black (RAL 9005) Length marking: in metres Properties resistant to: UV radiation, weathering effects for outdoor use direct burial the materials used during manufacturing are cadmium-free, contain no silicone and are free from substances harmful to the wetting properties of lacquers Tests flame-retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2 UV-resistant acc. to DIN EN ISO 4892-2 weather-resistant acc. to DIN EN ISO 4892-2 certifications and approvals: EAC Notes the conductor is metrically (mm²) constructed, AWG numbers are approximated, and are for reference only Application PE-insulated data cable with twisted pairs, for interference-free transmission of data and signals over longer distances. The twisted-pair lay-up prevents electrical unbalances within the cable and this thus effectively suppresses cross-talking effects. The high transmission rates are particularly suitable for RS 422 and RS 485 interfaces; suitable for fixed installations in dry, damp and wet rooms, as well as outdoors and direct burial. EMC= Electromagnetic Compatibility; To optimise EMC properties, we recommend a double-sided and all-round large contact area of the copper braiding. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
helukabel

Xuất xứ thương hiệu

Đức

Xuất xứ

Đức

Chất liệu

Cable Structure Copper wire bare, stranded Wire structure: 0.22 mm²: 7 x 0.2 mm 0.34 mm²: 7 x 0.25 mm 0.5 mm²: 7 x 0.3 mm 1 mm²: 7 x 0.42 mm Core insulation: PE acc. to DIN VDE 0819-103 / DIN EN 50290-2-23 (compound type LD/MD) Core identification acc. to DIN 47100 (paired stranding), colour coded x = without protective conductor Cores stranded in pairs with optimal lay lengths, Pairs stranded in layers with optimal lay lengths Foil wrapping Drain wire, tinned copper Screen: braided screen of tinned copper wires, approx. coverage 85% Outer sheath: PVC acc. to DIN VDE 0207-363-4-1 / DIN EN 50363-4-1 (compound type TM2), reinforced (v) Sheath colour: black (RAL 9005) Length marking: in metres

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng đúng chủng loại, kích cỡ sản phẩm theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế công trình, theo yêu cầu của hướng dẫn sử dụng các thiết bị điện.

Hướng dẫn bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. 

Quy cách đóng gói

Sản phẩm được bán theo quy cách 10m, 50m, 100m. Với yêu cầu với quy cách khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi, HELUKABEL Việt Nam.

Hàng chính hãng

Thương hiệu

HELUKABEL

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Hóa đơn

Thời gian bảo hành

12

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.