Đầu phát đĩa Bluray Sony BDP-S3500 (Hàng chính hãng)
Đầu phát đĩa Bluray Sony BDP-S3500 (Hàng chính hãng)
Đầu phát đĩa Bluray Sony BDP-S3500 (Hàng chính hãng)
1 / 1

Đầu phát đĩa Bluray Sony BDP-S3500 (Hàng chính hãng)

5.0
11 đánh giá
56 đã bán

Disc Drive Có (Precision Drive HD) Single/Changer Single Region Code (BD) A Region Code (DVD) 3 Màn hình khởi chạy Có Tùy chỉnh mặt định hệ thống TV 60Hz Wi-Fi tích hợp Có (2.4GHz) Wi-Fi MIMO (Multi Input Muti Output) Có Screen Mirroring (Wi-Fi Miracast) Có Chế độ chờ

2.350.000
Share:
Dientuhuyenanh

Dientuhuyenanh

@dientuhuyenanh
4.4/5

Đánh giá

239

Theo Dõi

875

Nhận xét

Disc Drive Có (Precision Drive HD) Single/Changer Single Region Code (BD) A Region Code (DVD) 3 Màn hình khởi chạy Có Tùy chỉnh mặt định hệ thống TV 60Hz Wi-Fi tích hợp Có (2.4GHz) Wi-Fi MIMO (Multi Input Muti Output) Có Screen Mirroring (Wi-Fi Miracast) Có Chế độ chờ để chia sẻ màn hình Có Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (DMP) Có (Video, Audio, Photo) Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (DMR) Có (Video, Audio, Photo) Mạng chi sẻ gia đình (DLNA) (Content Throw) Có (Video, Audio, Photo) Xem phim với công nghệ 24p True Cinema Streaming, Java, Search, Home (Default) Live Streaming Có Phụ đề Có Wake on LAN Có (Super Quick Start Mode) BNR Có MNR Có Preset Picture mode Cinema tuned (Theater room/Brighter room/Standard room) Có (Tiêu chuẩn/Phòng sáng/ Kiểu rạp hát) Super Scaler (Precision Cinema HD) Có / Có Tông màu sâu Có (16bit) 24p True Cinema Có Ngõ ra Video - BD-ROM (HDMI) Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)), (1080p (24Hz)) Ngõ ra Video - DVD - Video (HDMI) Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)) Ngõ ra Video - DVD R/RW BD R/RE (HDMI) Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)) Tín hiệu ra Video - DVD nâng cấp (HDMI) Có (720p/ 1080i/ 1080p), (1080p (24Hz)) BD (HD (24Hz) (24p True Cinema)) Có BD (HD 24Hz đến 60Hz) Có BD (HD (60Hz)) Có BD (SD (60Hz)) Có BD (HD (50Hz)) Có BD (SD (50Hz)) Có DVD (NTSC/PAL (60Hz/50Hz)) Có/Có DVD (DVD 24p tín hiệu ra) Có DVD (TV Type Default Setting) 16:09 Play / Stop / Pause Có REV/ FWD Có PREV/ NEXT Có Phát chậm (Tới/Lùi) Có STEP Playback (FWD/REV) Có Lập lại Tất cả, Tiêu đề, Đoạn, Bài hát Dolby Dolby True HD (2Ch) DTS DTS (2Ch) Giải mã DTS đến Dolby Digital (5.1ch) Có Đồng bộ AV Sync Có DRC Có DTS HD Master Audio (HDMI) Có Dolby TrueHD (HDMI) Có LPCM 2ch (HDMI) Có (192kHz/96kHz/48kHz) LPCM 6ch (HDMI) Có (192kHz/96kHz/48kHz) LPCM 8ch (HDMI) Có (96kHz/48kHz) DTS (Coaxial, Optical) Có Dolby Digital (Coaxial, Optical) Có LPCM 2ch(-48kHz/-24bit(16bit cho nội dung đã mã hóa)) Out (Coaxial, Optical) Có PhotoTV HD Có Slide Show với Music CD, USB 2nd Display TV SideView, Device(iPhone, Android, PC) XMB (Xross Media Bar) Có New UI Có Tùy chỉnh trên My Apps Có FAVORITE trên điều khiển Có Liệt kê dạng Thumbnail (BD/DVD/CD) Chỉ với hình ảnh Liệt kê dạng Thumbnail (HDD) Chỉ với hình ảnh Liệt kê vớiThumbnail (USB) Chỉ với hình ảnh List with Thumbnail (DLNA) Chỉ với hình ảnh Ngôn ngữ bàn phím nhập ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Tiếng Việt Kiểu bàn phím Kiểu 10-key (CN), Qwerty cho tiếng Việt History Indication Có cho Việt Nam Đồng bộ BRAVIA Sync Có Cài đặt đơn giản Có Chế độ khởi chạy nhanh Có Chế độ bảo vệ màn hình Có Khoá trẻ em Có Chế độ DEMO - Khóa khay đĩa Có Khóa kênh trẻ em Có Tự động tắt (chế độ chờ tự động) Có Bit Rate Indicator Có (Video, Audio, BIV) USB Keyboard Có (101 only) Hiển thị đa ngôn ngữ GB ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Việt Nam BD-ROM Có (SL/DL) Bonus View Có (Profile 1.1) BD-Live Có (Profile 2.0) DVD-Video Có Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD) Có (CD part only) CD (CD-DA) Có CD-R/-RW Có DVD-R Video, VR (w/o CPRM) DVD-RW Video, VR (w/o CPRM) DVD-R Dual Layer Video, VR (w/o CPRM) DVD+R Có DVD+RW Có DVD+R Double Layer Có DVD Camcorder 8cm DVD 8cm DVD-R/-RW, 8cm DVD+RW USB Có File System (FAT32, NTFS, exFAT) FAT32/NTFS HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move) Có (Đọc) BD-RE (BDAV) Có (ver.2.0, SL/DL) BD-R (BDAV) Có (ver.1.0, SL/DL) BD-RE (BDMV) Có (ver.3.0, SL/DL) BD-R (BDMV) Có (ver.2.0, SL/DL) BD/DVD (Hybrid Disc) Có (chọn trong trình cài đặt) BD/CD (Hybrid Disc) Có (chọn trong trình cài đặt) HDDVD/DVD (Hybrid Disc) Có (DVD) JPEG (.jpg, .jpeg) (Photo) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) GIF () (Photo) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) PNG (.png) (Photo) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) Xvid (, ) (Video) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) WMV9 (.wmv, , ) (Video) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) Định dạng AVCHD (Video) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) MPEG-1 Video/PS ( , ) (Video) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) MPEG-2 Video/PS, TS ( , , , ) (Video) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) RMVB (, , ) (Video) Có (BD, DVD, CD, USB) MPEG-4 AVC (, , , , ) (Video) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) MPEG-4/AVC (, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, ) (Video) Có (BD, DVD, CD, USB) MPEG-4/AVC ( for 2 byte code characters (Simplifeid/Traditional Chinese))(Video) Có (BD, DVD, CD, USB) VC1 (, , ) (Video) Có (BD, DVD, CD, USB) Motion JPEG (, ) (Video) Có (BD, DVD, CD, USB) AAC (, ) (Music) Có (BD, DVD, CD, USB) MP3 () (Music) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) MP3 () (Music) Có (BD, DVD, CD, USB) AAC () (Music) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) HEAAC v.1/v.2/level2 (Music) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) WMA9 Standard (.wma) (Music) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) LPCM (.wav) (Music) Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) LPCM () (Music) Có (BD, DVD, CD, USB) FLAC (, ) (Music) Có (BD, DVD, CD, USB) Dolby Digital (, ) (Music) Có (BD, DVD, CD, USB) WMA10 Pro (Music) Có Vorbis (Music) Có Monkey's Audio (Music) Có Ngõ xuất HDMI (s) 1 (phía sau) Ngõ xuất Coaxial Audio(s) 1 (phía sau) Ngõ vào USB (s) 1 (Phía trước) Kết nối mạng (s) 1 (phía sau) Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 230 x 39 x 194mm Nguyên thùng (W x H x D) Xấp xỉ 270 x 70 x 275 mm Thân máy Xấp xỉ 0.8kg Khối lượng tổng Xấp xỉ 1.4kg Điện nguồn 110-240V Tần số nguồn 50/60Hz Nguồn tiêu thụ (khi hoạt động) 9.5W Nguồn tiêu thụ (chế độ chờ) 0.25W Loại mã nguồn Euro Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
sony

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Phiếu bảo hành

Thời gian bảo hành

12

Thương hiệu

Sony

Xuất xứ thương hiệu

Nhật Bản

Hàng chính hãng

Model

S3500

Xuất xứ

Malaysia

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.