CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy
CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy
CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy
CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy
CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy
CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy
1 / 1

CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy

4.8
4 đánh giá

CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy, (chip trần). CPU AMD RYZEN 5 1400 và Ryzen 5 1500X, 4 nhân 8 luồng, hàng cũ tháo máy. Anh em đọc mô tả và chọn phân loại hàng trước khi đặt đơn nha, hàng chạy ngon đã tét. AMD Ryzen™ 5 1600X. S

657.247
Share:
GamingGear

GamingGear

@gaminggearshop
4.9/5

Đánh giá

1.640

Theo Dõi

2.749

Nhận xét

CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy, (chip trần). CPU AMD RYZEN 5 1400 và Ryzen 5 1500X, 4 nhân 8 luồng, hàng cũ tháo máy. Anh em đọc mô tả và chọn phân loại hàng trước khi đặt đơn nha, hàng chạy ngon đã tét. AMD Ryzen™ 5 1600X. Số nhân: 6. Xung nhịp tối đa: 4GHz. Tổng cache L1: 576KB. Package: AM4. TDP / TDP mặc định: 95W. Số luồng: 12. Tổng cache L2: 3MB CPU AMD RYZEN 5 1600 và Ryzen 5 1600X, 6 nhân 12 luồng, hàng cũ tháo máy. Hãng sản xuất: AMD. Chủng loại: CPU Ryzen 5 1600, AMD Ryzen thế hệ thứ 1 - Tốc độ xử lý: 3.2 GHz - 3.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 16MB. Socket: AM4. Tốc độ: 3.2 Ghz, Turbo 3.6 Ghz. Ram hỗ trợ: DDR4 - Dual Channel. Nhân CPU: 6 Cores. Luồng CPU: 12 Threads. Bộ nhớ đệm: L2: 3MB; L3: 16MB. Dây truyền công nghệ: 14nm. Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W. CPU AMD Ryzen R5 1600 (3.2GHz - 3.6GHz). CPU AMD RYZEN 5 1600 6 CORE 3.2 - 3.6 GHZ, SOCKET AM4, hàng cũ. AMD Ryzen 5 2600. amd ryzen 5 1600 six-core processor. Ryzen 5 1600 cũ. AMD Ryzen 5 3600. Ryzen 5 1600 benchmark. R5 1600 cũ. Ryzen 5 1600 tháo máy. Ryzen 5 1600 giá. Ryzen 5 1600X cũ. Ryzen 5 1600X. Ryzen 5 1600x vs ryzen 5 3600. Ryzen 5 3600. Ryzen 5 1600X giá. Ryzen 5 1600 giá. Ryzen 5 AMD. Ryzen 5 1600X vs i5-9400F.

Thương Hiệu
amd

Loại ổ cắm CPU

Ổ cắm AM4

Số lõi

Lõi lục giác

Bộ xử lý

AMD Ryzen 5

Tần số CPU

4Ghz

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.