Cặp Sò Thúc H649/H669 Chân Đồng Loại Tốt - 1 Cặp
Cặp Sò Thúc H649/H669 Chân Đồng Loại Tốt - 1 Cặp
Cặp Sò Thúc H649/H669 Chân Đồng Loại Tốt - 1 Cặp
Cặp Sò Thúc H649/H669 Chân Đồng Loại Tốt - 1 Cặp
1 / 1

Cặp Sò Thúc H649/H669 Chân Đồng Loại Tốt - 1 Cặp

4.9
7 đánh giá
2 đã bán

Cặp sò thúc H649/H669 Loại Tốt Sò thúc hoặc transistor làm đèn đệm, đèn thúc cho mạch công suất âm ly đều có thông số đặc biệt, khác những dòng transistor thường, 1 số cặp thúc thông dụng như: H649/H669 - A1837/C4793 - A940/C2073... Thông số kỹ thuật của H649/H669 n

13.000
Share:
ĐIỆN TỬ TUYÊN QUANG

ĐIỆN TỬ TUYÊN QUANG

@dientutuyenquang
4.9/5

Đánh giá

9.221

Theo Dõi

12.821

Nhận xét

Cặp sò thúc H649/H669 Loại Tốt Sò thúc hoặc transistor làm đèn đệm, đèn thúc cho mạch công suất âm ly đều có thông số đặc biệt, khác những dòng transistor thường, 1 số cặp thúc thông dụng như: H649/H669 - A1837/C4793 - A940/C2073... Thông số kỹ thuật của H649/H669 như sau: ABSOLUTE MAXIMUM RATING (Ta=25℃, unless otherwise specified) PARAMETER SYMBOL RATINGS UNIT Collector-Base Voltage VCBO 180 V 2SD669 120 Collector-Emitter Voltage 2SD669A VCEO 160V Emitter-Base Voltage VEBO 5 V Collector Current IC 1.5 A Collector Peak Current lC(PEAK) 3 A Collector Power Dissipation SOT-223 0.5 W Collector Power Dissipation TO-126 PD 1 W Junction Temperature TJ +150 ℃ Storage Temperature TSTG -40 ~ +150 ℃ Note Absolute maximum ratings are those values beyond which the device could be permanently damaged. Absolute maximum ratings are stress ratings only and functional device operation is not implied. „ ELECTRICAL CHARACTERISTICS (Ta=25℃, unless otherwise specified) PARAMETER SYMBOL TEST CONDITIONS MIN TYP MAX UNIT Collector to Base Breakdown Voltage BVCBO IC=1mA, IE=0 180 V Collector to Emitter Breakdown 2SD669 120 Voltage 2SD669A BVCEO IC=10mA, RBE=∞ 160 V Emitter to Base Breakdown Voltage BVEBO IE=1mA, IC=0 5 V Collector Cut-off Current ICBO VCB=160V, IE=0 10 µA hFE1 VCE=5V, IC=150mA (Note) 60 320 DC Current Gain hFE2 VCE=5V, IC=500mA (Note) 30 Collector-Emitter Saturation Voltage VCE(SAT) IC=600mA, IB=50mA (Note) 1 V Base-Emitter Voltage VBE VCE=5V, IC=150mA (Note) 1.5 V Current Gain Bandwidth Product fT VCE=5V, IC=150mA (Note) 140 MHz Output Capacitance Cob VCB=10V, IE=0, f=1MHz 14 pF Note: Pulse test. „ CLASSIFICATION OF hFE1 RANK B C D RANGE 60-120 100-200 160-320

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.