Bộ phát wifi Aerohive AP250 chuẩn AC wave Full Box
Bộ phát wifi Aerohive AP250 chuẩn AC wave Full Box
Bộ phát wifi Aerohive AP250 chuẩn AC wave Full Box
1 / 1

Bộ phát wifi Aerohive AP250 chuẩn AC wave Full Box

0.0
0 đánh giá

Sản phẩm AP250 có cloud - full box ZIN bao gồm AP250 NEW, dây LAN 1 mét và chân đế. AP250 không cloud - chỉ có thể sử dụng CLI để cấu hình, chỉ gồm AP. Thông số kỹ thuật Aerohive AH-AP-250-AC-FCC WI-FI Radio Specifications 802.11a • 5.150–5.850 GHz Operating Freq

1.890.000
Share:
Bảo hiểm số One Care

Bảo hiểm số One Care

@bhso.vn
4.9/5

Đánh giá

23

Theo Dõi

45

Nhận xét

Sản phẩm AP250 có cloud - full box ZIN bao gồm AP250 NEW, dây LAN 1 mét và chân đế. AP250 không cloud - chỉ có thể sử dụng CLI để cấu hình, chỉ gồm AP. Thông số kỹ thuật Aerohive AH-AP-250-AC-FCC WI-FI Radio Specifications 802.11a • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency • Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation • Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/ auto fallback 802.11b • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency • Direct-Sequence Spread-Spectrum (DSSS) Modulation • Rates (Mbps): 11, 5.5, 2, 1 w/auto fallback 802.11g • 2.4–2.5 GHz Operating Frequency • Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM) Modulation • 20 dBm (100 mW) Transmit Power • Rates (Mbps): 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6 w/ auto fallback 802.11n • 2.4–2.5 GHz & 5.150–5.850 GHz Operating Frequency • 802.11n Modulation • Rates (Mbps): MCS0–MCS23 (6.5Mbps - 450Mbps) • 3x3:3 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio • HT20 High-Throughput (HT) Support for both 2.4 GHz and 5 GHz • A-MPDU and A-MSDU Frame Aggregation 802.11ac • 5.150–5.850 GHz Operating Frequency • 802.11ac Modulation (256-QAM) • Rates (Mbps): MCS0–MCS9 (6.5Mbps - 1300Mbps), NSS = 1-3. • 3x3:3 Stream Multiple-In, Multiple-Out (MIMO) Radio • VHT20/VHT40/VHT80 support Interfaces • Two Autosensing 10/100/1000 BASE-T Ethernet ports. PoE/ PoE+ capability on one of the ports • RJ-45 console port • Standard USB port Power Specificatons • IEEE 802.3af PoE Power: Full 3x3:3 802.11ac MU-MIMO performance, BLE and Dual 5 GHz. No USB port, no 2nd Ethernet port. • IEEE 802.3at PoE Power: full set of features (all of the above plus USB port and 2nd Ethernet port). • 2.4 GHz typical power draw: 17 dBm, max 20 dBm • 5 GHz typical power draw: 18 dBm, max 19 dBm Physical • WxDxH: 7.25” x 7.25” x 1.87”(18.4 cm x 18.4 cm x 1.87cm) [plus .25”, mounting hardware – 2.12” (5.4 cm) H total ] • Weight: 1.8 lb ( 0.81 kg) Antennas • 6 + 2 internal Wi-Fi antennas for spatial and polarization diversity • 1x BLE internal antenna Mounting • Desktop • Ceiling Tile Recessed 15/16”, 3/8”, 9/16” sold as an accessory • Ceiling Tile flush 3/8”, 9/16” sold as an accessory • Suspend Mount sold as an accessory • Plenum Mount sold as an accessory • Silhouette and Interlude sold as an accessory • TPM chip for added security Environmental • Operating: 0 to +40°C, • Humidity: 95% Environmental Compliance • UL2043

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.