Bộ kích sóng, phát wifi Igate AW300N(2nd)
Bộ kích sóng, phát wifi Igate AW300N(2nd)
Bộ kích sóng, phát wifi Igate AW300N(2nd)
1 / 1

Bộ kích sóng, phát wifi Igate AW300N(2nd)

4.5
243 đánh giá
1 đã bán

Thông số Modem ADSL 2+ IGATE AW300N Cổng kết nối 1 cổng RJ11, 4 cổng RJ45 10/100Mbps, 1 cổng USB Chuẩn ADSL Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT) (Annex B), ITU-T G.992.2(G.Lite), ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1, ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, IT

70.000
Share:
phamdinhthanh1988

phamdinhthanh1988

@phamdinhthanh1988
4.6/5

Đánh giá

515

Theo Dõi

1.478

Nhận xét

Thông số Modem ADSL 2+ IGATE AW300N Cổng kết nối 1 cổng RJ11, 4 cổng RJ45 10/100Mbps, 1 cổng USB Chuẩn ADSL Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT) (Annex B), ITU-T G.992.2(G.Lite), ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1, ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1 Chuẩn không dây IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b Chế độ điểm truy cập Access point, Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Bridge, WMM, Wireless Statistics Tần số 2.4 - 2.4835 GHz, OBW=40Mhz, tự động chọn kênh Antenna MIMO 2x5dBi EIRP <20dBm SSID 1 SSID, 3 Guest SSID DHCP DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), DHCP relay, DHCPv6 Bảo mật NAT and SPI Firewall, MAC / IP / Packet / Application / URL Filtering, Denial of Service(DoS), SYN Flooding, Ping of Death Công nghệ tối ưu hiệu năng PVC/Ethernet port mapping VLAN, NAT (Network Address Translation), DLNA Server, USB Storage, Printer Server, Static Routing, RIP v1/v2, VPN(L2TP, IPSec) Pass-through, 802.1P, DNS, DDNS, IGMP Multicast, IGMP snooping V1/2, Virtual server, DMZ, UPnP

Thương Hiệu
vnpt

Thương hiệu

VNPT

Bảo Hành

3 tháng

Sản Phẩm Tương Tự

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.