Xe Ô Tô FORD RANGER XLS 2.2L 4X2 MT
*Giá đăng bán trên Tiki là giá tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ qua Tiki Chat của gian hàng Sài Gòn Ford để được tư vấn chi tiết các ưu đãi hấp dẫn và thời gian, thủ tục mua xe* THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc
Sài Gòn Ford
@sai-gon-fordĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
*Giá đăng bán trên Tiki là giá tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ qua Tiki Chat của gian hàng Sài Gòn Ford để được tư vấn chi tiết các ưu đãi hấp dẫn và thời gian, thủ tục mua xe* THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16" Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16 Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3220 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5280 x 1860 x 1830 Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200 TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without Camera lùi / Rear View Camera Không / Without Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Không / Without Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Không / Without Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation Không / Without Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Không / Without Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist Không / Without Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Không / Without Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Không / Without Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có / With Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control Không / Without Túi khí bên / Side Airbags Không / Without Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Không / Without TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR Bản đồ dẫn đường / Navigation system Không / Without Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control Không / Without Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without Tay lái / Steering wheel Thường / Base Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR Bộ trang bị thể thao / Sport packages Không / Without Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không / Without Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 160 (118KW) / 3200 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198 Hệ thống dẫn động / Drivetrain Một cầu chủ động / 4x2 Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed MT Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 160 (118 KW) / 3200 Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS Động cơ / Engine Type TDCi Turbo Diesel 2.2L Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Dung tích xi lanh
2198
Mã lực
Dưới 200
Số chỗ
5 chỗ
Loại chìa khóa
Khóa thường
Loại hộp số
Số sàn
Thương hiệu
FORD
Phương thức giao hàng Seller Delivery
Nhà bán giao hàng cho khách hàng
Sản phẩm có được bảo hành không?
Có
Hình thức bảo hành
Hóa đơn
Thời gian bảo hành
3
Xuất xứ thương hiệu
Mỹ
Xuất xứ
Việt Nam