Dây cáp điều khiển HELUKABEL TRONIC-CY (LiY-CY) | Grey | 6 x 0.75 mm²
Dây cáp điều khiển HELUKABEL TRONIC-CY (LiY-CY) | Grey | 6 x 0.75 mm²
Dây cáp điều khiển HELUKABEL TRONIC-CY (LiY-CY) | Grey | 6 x 0.75 mm²
Dây cáp điều khiển HELUKABEL TRONIC-CY (LiY-CY) | Grey | 6 x 0.75 mm²
1 / 1

Dây cáp điều khiển HELUKABEL TRONIC-CY (LiY-CY) | Grey | 6 x 0.75 mm²

0.0
0 đánh giá

Item Details Part no. 16030 Item description TRONIC-CY (LiY-CY) grey 6 x 0.75 mm² Outer Ø mm (approx.) 8.2 AWG (approx.) 19 Cu-weight kg/km 87.0 Weight kg/km (approx.) 113.0 Copper base in EUR / 100 kg 150 VPE/m 100,500,1000 Cut-to-length service available yes EAN/GTI

1.080.000
Share:
HELUKABEL Vietnam

HELUKABEL Vietnam

@helukabel-vietnam
0.0/5

Đánh giá

8

Theo Dõi

0

Nhận xét

Item Details Part no. 16030 Item description TRONIC-CY (LiY-CY) grey 6 x 0.75 mm² Outer Ø mm (approx.) 8.2 AWG (approx.) 19 Cu-weight kg/km 87.0 Weight kg/km (approx.) 113.0 Copper base in EUR / 100 kg 150 VPE/m 100,500,1000 Cut-to-length service available yes EAN/GTIN 4060892087592 Customs tariff number 85444995 Technical Data PVC data cable in alignment with DIN VDE 0812 Temperature range flexible -5°C to +80°Cfixed -40°C to +80°C Peak operating voltage 0.14 mm²: 350 V0.25 - 1.5 mm²: 500 V(not for high power current installation purposes) Test voltage core/core 0.14 - 0.25 mm²: 1200 V0.34 - 1.5 mm²: 2000 V Test voltage core/screen 0.14 - 0.25 mm²: 800 V0.34 - 1.5 mm²: 1200 V Breakdown voltage 0.14 - 0.25 mm²: 2400 V0.34 - 1.5 mm²: 4000 V Mutual capacitance core/core at 800 Hz0.14 - 0.25 mm²: approx. 100 pF/m0.34 - 1.5 mm²: approx. 150 pF/m Mutual capacitance core/screen at 800 Hz0.14 - 0.25 mm²: approx. 200 pF/m0.34 - 1.5 mm²: approx. 270 pF/m Characteristic impedance 78 Ohm,(approx. value) Inductance approx. 0.65 mH/km Coupling resistance at 30 MHz, approx. 250 Ohm/km Minimum bending radius flexible 10x Outer-Øfixed 5x Outer-Ø Details Cable Structure Copper wire bare, 0.5 - 1.5 mm²: finely stranded acc. to DIN VDE 0295 Class 5 / IEC 60228 Class 5 Wire structure: 0.14 mm²: approx. 18 x 0.1 mm 0.25 mm²: approx. 14 x 0.15 mm 0.34 mm²: 7 x 0.25 mm Core insulation: PVC acc. to DIN VDE 0207-363-3 / DIN EN 50363-3 (compound type TI2) Core identification in alignment with DIN 47100, colour coded without colour repetition from the 45th core x = without protective conductor Cores stranded in layers with optimal lay lengths Foil wrapping Drain wire, tinned copper Screen: 1 core(s): helically wound tinned copper wires, approx. coverage 85 % 2 - 61 core(s): braided screen of tinned copper wires, approx. coverage 85 % Outer sheath: PVC acc. to DIN VDE 0207-363-4-1 / DIN EN 50363-4-1 (compound type TM2) Sheath colour: grey (RAL 7001) Length marking: in metres Properties largely resistant to: oil, for details, see "Technical Information" the materials used during manufacturing are cadmium-free, contain no silicone and are free from substances harmful to the wetting properties of lacquers Tests flame-retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2 certifications and approvals: EAC Notes the conductor is metrically (mm²) constructed, AWG numbers are approximated, and are for reference only Application Suitable for flexible applications with free movement, without tensile stress and without forced motion control in dry, damp and wet rooms, however, not suitable for outdoor use. Used as control and signal cables in the milliampere range for computer systems, control devices, scales etc. Due to its extremely small outer-Ø, it is especially suitable for subminiature plugs, electronic devices etc. These cables with copper screening are ideally suited for interefence-free data and signal transmission for measurement and control technology. EMC= Electromagnetic Compatibility; To optimise EMC properties, we recommend a double-sided and all-round large contact area of the copper braiding. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
helukabel

Xuất xứ thương hiệu

Đức

Xuất xứ

Đức

Chất liệu

Cable Structure Copper wire bare, 0.5 - 1.5 mm²: finely stranded acc. to DIN VDE 0295 Class 5 / IEC 60228 Class 5 Wire structure: 0.14 mm²: approx. 18 x 0.1 mm 0.25 mm²: approx. 14 x 0.15 mm 0.34 mm²: 7 x 0.25 mm Core insulation: PVC acc. to DIN VDE 0207-363-3 / DIN EN 50363-3 (compound type TI2) Core identification in alignment with DIN 47100, colour coded without colour repetition from the 45th core x = without protective conductor Cores stranded in layers with optimal lay lengths Foil wrapping Drain wire, tinned copper Screen: 1 core(s): helically wound tinned copper wires, approx. coverage 85 % 2 - 61 core(s): braided screen of tinned copper wires, approx. coverage 85 % Outer sheath: PVC acc. to DIN VDE 0207-363-4-1 / DIN EN 50363-4-1 (compound type TM2) Sheath colour: grey (RAL 7001) Length marking: in metres

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng đúng chủng loại, kích cỡ sản phẩm theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế công trình, theo yêu cầu của hướng dẫn sử dụng các thiết bị điện.

Hướng dẫn bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. 

Quy cách đóng gói

Sản phẩm được bán theo quy cách 10m, 50m, 100m. Với yêu cầu với quy cách khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi, HELUKABEL Việt Nam.

Hàng chính hãng

Thương hiệu

HELUKABEL

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Hóa đơn

Thời gian bảo hành

12

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.